Có 2 kết quả:
后继有人 hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ • 後繼有人 hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have qualified successors to carry on one's undertaking
Bình luận 0
hòu jì yǒu rén ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have qualified successors to carry on one's undertaking
Bình luận 0